Có 2 kết quả:

財源滾滾 cái yuán gǔn gǔn ㄘㄞˊ ㄩㄢˊ ㄍㄨㄣˇ ㄍㄨㄣˇ财源滚滚 cái yuán gǔn gǔn ㄘㄞˊ ㄩㄢˊ ㄍㄨㄣˇ ㄍㄨㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) profits pouring in from all sides (idiom)
(2) raking in money
(3) bonanza

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) profits pouring in from all sides (idiom)
(2) raking in money
(3) bonanza

Bình luận 0