Có 2 kết quả:
財源滾滾 cái yuán gǔn gǔn ㄘㄞˊ ㄩㄢˊ ㄍㄨㄣˇ ㄍㄨㄣˇ • 财源滚滚 cái yuán gǔn gǔn ㄘㄞˊ ㄩㄢˊ ㄍㄨㄣˇ ㄍㄨㄣˇ
cái yuán gǔn gǔn ㄘㄞˊ ㄩㄢˊ ㄍㄨㄣˇ ㄍㄨㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) profits pouring in from all sides (idiom)
(2) raking in money
(3) bonanza
(2) raking in money
(3) bonanza
Bình luận 0
cái yuán gǔn gǔn ㄘㄞˊ ㄩㄢˊ ㄍㄨㄣˇ ㄍㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) profits pouring in from all sides (idiom)
(2) raking in money
(3) bonanza
(2) raking in money
(3) bonanza
Bình luận 0